

Thông điệp
Cuốn hút và mạnh mẽ trong từng chuyển động
với động cơ 1.5L VTEC TURBO, tiện nghi và cao cấp với thiết
kế 7 chỗ, kết hợp cùng với Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên
tiến Honda SENSING, Honda CR-V – New khai phóng mọi giác quan của bạn,
để bạn tự tin tận hưởng trên mọi hành trình.



Ngoại thất
CẢM NHẬN
KHÍ CHẤT DẪN ĐẦU
Với đường nét thiết kế mạnh mẽ và đầy uy lực sang trọng và đầy tinh
tế.
Honda CR-V New tỏa sức hấp dẫn, khơi dậy
khí chất dẫn đầu của chủ sở hữu.



Cụm đèn trước Full LED thiết kế sắc sảo, là điểm nhấn cho diện mạo hiện đại mà đầy uy lực (L/G).

Cụm đèn hậu LED với những đường nét tinh xảo đầy kiêu hãnh.

Cản trước nổi bật với đèn sương mù dạng LED tinh tế.

Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED.

Tay nắm cửa phía trước đóng mở bằng cảm biến tiện lợi.

La-zăng thiết kế phá cách tôn lên sự vững chãi cho chiếc xe.

Thiết kế cản trước mới mạnh mẽ và đầy tinh tế.

Cản sau thiết kế mới với ống xả kép tăng chất thể thao cho chiếc xe.

Ăng-ten vây cá mập tạo điểm nhấn cá tính.
Nội thất
NÂNG TẦM KHÔNG GIAN
ĐÁNH
THỨC MỌI CẢM GIÁC
Không gian xe rộng rãi thoải mái
để mọi trải nghiệm hành trình luôn tuyệt vời.


Nội thất
Cảm nhận không giới hạn
Cửa sổ trời toàn cảnh đón những tia nắng và làn gió để bạn đồng hành
cùng thiên nhiên tươi đẹp (L).



Chế độ 7 chỗ.

Chế độ 5 chỗ.

Chế độ vật dài.

Chế độ tiện dụng.

Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay nhờ cảm biển ở đuôi xe giúp đóng mở cốp dễ dàng và tiện lợi. (L)

Đèn đọc bản đồ tiện ích.

Hộc đựng kính râm thuận tiện.

Cửa gió điều hoà hàng ghế thứ 2 kết hợp cùng cổng sạc pin tiện dụng.

Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế thứ 3.

Không gian bệ trung tâm được thiết kế thông minh đáp ứng nhu cầu chứa đồ tiện dụng.

Chế độ sạc không dây tiện lợi (L).
Vận hành
MẠNH MẼ TRÊN
HÀNH TRÌNH BẤT TẬN
Đầy mạnh mẽ, thú vị mà hiệu quả đến ngạc nhiên,
CR-V là
người bạn đồng hành hoàn hảo
trên mọi địa hình.



Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường nhưng tiết kiệm nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.

Hộp số vô cấp tiên tiến ứng dụng công nghệ EARTH DREAMS TECHNOLOGY nâng cao khả năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất, tham gia vào nỗ lực bảo vệ môi trường cũng như thể hiện khát khao của Honda mang lại niềm vui cầm lái cho khách hàng.

Hệ thống khung gầm và hệ thống treo thiết kế với độ cứng vững cao, giúp xe vận hành ổn định và chắc chắn.

Chế độ khởi động bằng nú Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động mang lại phản hồi nhạy và chính xác.t bấm.


Lẫy chuyển số tay thể thao cho trải nghiệm lái đầy phấn khích (L/G).

Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching giúp người lái thực hiện những thao tác tối ưu và xây dựng ý thức lái tiết kiệm nhiên liệu.

Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode điều chỉnh hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hoà không khí để giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu không cần thiết.
An Toàn
Công nghệ An toàn
Honda Sensing
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING hỗ trợ và bảo vệ
bạn tối
đa trong từng khoảnh khắc, để bạn an tâm vững tay lái trên mọi cung đường.
An Toàn
Trang bị an toàn khác
Với các công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến, Honda CR-V đảm bảo sự thư thái của bạn trên mọi thử
thách.

Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Cảnh báo người lái khi phát hiện vật cản phía trước. Ngoài
ra, trong
trường hợp người lái không thể tránh khỏi va chạm, hệ thống
sẽ tự
động phanh để giảm thiểu thiệt hại.

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Hỗ trợ đánh lái để giữ cho xe luôn đi ở giữa làn đường, đồng
thời
hiển thị cảnh báo trong trường hợp xe đi chệch khỏi làn
đường.

Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Cảnh báo và hỗ trợ người lái đi đúng làn đường khi hệ thống
phát
hiện xe di chuyển quá gần hoặc đè lên vạch kẻ phân cách các
làn
đường.

Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Trong điều kiện lái xe vào ban đêm, hệ thống tự động chuyển
đổi giữa
đèn chiếu gần và đèn chiếu xa tùy thuộc vào tình trạng giao
thông.

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
bao gồm
dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Hỗ trợ duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước khi
lái xe
trên đường cao tốc. Hệ thống sẽ tự động tăng tốc và giảm tốc
giúp
việc lái xe thoải mái hơn.

Chế độ quan sát làn đường (LaneWatch) qua hệ thống camera đặt ở gương
chiếu hậu
giúp quan sát và cảnh báo khoảng cách an
toàn với phương tiện gần nhất (L/G).

Phanh tay điện tử giúp việc đỗ xe hay dừng xe trên đường dốc trở nên dễ
dàng chỉ
với thao tác đơn giản trên nút bấm (P).

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention
Monitor)
phát hiện tình trạng mất tập trung của người lái khi điều
khiển xe, đồng thời phát ra tín hiệu cảnh báo với các cấp độ thông qua
hình ảnh,
âm thanh và rung vô lăng để nhắc nhở
lái xe nghỉ ngơi khi cần thiết.

Camera lùi 3 góc quay giúp người lái dễ dàng quan sát hơn trong các tình
huống
lùi và dừng/đỗ xe.

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động AHA kiểm soát lực
phanh trên
từng bánh xe tương ứng với gia tốc và mức đánh lái, hỗ
trợ người lái bám cua chính xác và tự tin.

Chế độ khởi hành ngang dốc HSA giúp người lái an tâm và tự tin hơn trên
những
cung đường dốc.

Hệ thống cân bằng điện tử VSA kiểm soát những thay đổi
đột
ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái.

Cảm biến gạt mưa tự động kích hoạt khi trời mưa và điều chỉnh mức gạt
phù hợp,
mang đến tầm nhìn tối đa cho người lái (L).

Đèn báo phanh khẩn cấp tự động kích hoạt khi xe dừng
đột ngột,
hạn chế va chạm với các xe phía sau.

Chức năng khoá cửa tự động khi bạn rời khỏi xe và mang theo chìa khoá ra
khỏi
vùng cảm biến.

Chế độ giữ phanh tạm thời: Hệ thống sẽ tự động hãm phanh khi xe dừng tại
các
điểm dừng đèn giao thông hoặc tắc đường,
giúp bạn nhàn hơn vì không phải giữ chân phanh trong khoảng thời gian
dài.

Cảm biến lùi cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh (L).


PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường nhưng tiết kiệm nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.

Hộp số vô cấp tiên tiến ứng dụng công nghệ EARTH DREAMS TECHNOLOGY nâng cao khả năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất, tham gia vào nỗ lực bảo vệ môi trường cũng như thể hiện khát khao của Honda mang lại niềm vui cầm lái cho khách hàng.

Hệ thống khung gầm và hệ thống treo thiết kế với độ cứng vững cao, giúp xe vận hành ổn định và chắc chắn.

Chế độ khởi động bằng nú Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động mang lại phản hồi nhạy và chính xác.t bấm.


Lẫy chuyển số tay thể thao cho trải nghiệm lái đầy phấn khích (L/G).

Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching giúp người lái thực hiện những thao tác tối ưu và xây dựng ý thức lái tiết kiệm nhiên liệu.

Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode điều chỉnh hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hoà không khí để giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu không cần thiết.

Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường nhưng tiết kiệm nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.

Hộp số vô cấp tiên tiến ứng dụng công nghệ EARTH DREAMS TECHNOLOGY nâng cao khả năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất, tham gia vào nỗ lực bảo vệ môi trường cũng như thể hiện khát khao của Honda mang lại niềm vui cầm lái cho khách hàng.

Hệ thống khung gầm và hệ thống treo thiết kế với độ cứng vững cao, giúp xe vận hành ổn định và chắc chắn.

Chế độ khởi động bằng nú Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động mang lại phản hồi nhạy và chính xác.t bấm.


Lẫy chuyển số tay thể thao cho trải nghiệm lái đầy phấn khích (L/G).

Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching giúp người lái thực hiện những thao tác tối ưu và xây dựng ý thức lái tiết kiệm nhiên liệu.

Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode điều chỉnh hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hoà không khí để giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu không cần thiết.

Trải cốp sau

Bạt phủ xe.

Tấm bảo vệ tay nắm cửa.

Viền che mưa.

Thảm trải sàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CR-V E | CR-V G | CR-V L | |
---|---|---|---|
Động Cơ/Hộp số | |||
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
Hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn
UN ECE R 101 (00). |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước : | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất | |||
Không gian | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
Chất liệu | Da | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
Kết nối AUX | Có | Không | Không |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác | |||
Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Chủ động | |||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
THƯ VIỆN
Hình ảnh/Video